PEG 400 – một dạng Polyethylene Glycol được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ có độ an toàn cao và khả năng hòa tan vượt trội. Để hiểu rõ hơn xem PEG 400 là gì? Nó có đặc điểm và ứng dụng như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé.
1. PEG 400 là gì?
PEG 400 là viết tắt của Polyethylene Glycol 400, một dạng polyme có khối lượng phân tử trung bình khoảng 400 g/mol. Đây là sản phẩm thu được từ quá trình trùng hợp ethylene oxide với nước, ethylene glycol hoặc diethylene glycol.
PEG 400 tồn tại ở dạng chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu, không mùi và ít bay hơi. Nhờ đặc tính tan tốt trong nước, rượu, acetone và nhiều dung môi hữu cơ khác, PEG 400 có tính ứng dụng linh hoạt hơn nhiều loại polyme cùng nhóm.
Ngày nay, PEG 400 được dùng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Đặc biệt là các ngành sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm cho đến các ngành công nghiệp hiện đại.
2. Đặc điểm nổi bật của PEG 400

PEG 400 được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các đặc tính lý – hóa học sau:
- Tính hòa tan cao: Dễ dàng tan trong nước, ethanol, acetone, glycerin… giúp dễ phối trộn trong nhiều công thức sản xuất.
- Độ nhớt thấp: Ở nhiệt độ phòng, PEG 400 có độ nhớt vừa phải, giúp cải thiện khả năng phân tán và bôi trơn.
- An toàn và ít độc tính: Được đánh giá an toàn khi sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm với nồng độ cho phép.
- Tính ổn định hóa học: Không bị oxy hóa mạnh, ít phản ứng với các hóa chất thông thường, bền trong môi trường axit – kiềm nhẹ.
- Không gây mùi, không màu: Đảm bảo không làm thay đổi cảm quan của sản phẩm khi đưa vào ứng dụng.
- Tính hút ẩm tốt: Giúp giữ ẩm, bảo quản độ mềm mịn cho sản phẩm.
Nhờ các đặc tính trên, PEG 400 vừa đóng vai trò là dung môi, chất mang, vừa có thể là chất bôi trơn, chất ổn định trong nhiều ngành công nghiệp.
3. Ứng dụng phổ biến của PEG 400 trong công nghiệp
Nhờ tính an toàn và khả năng hòa tan tốt, PEG 400 được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống như:
3.1. Trong ngành dược phẩm
- Dung môi cho dược chất: PEG 400 được sử dụng để hòa tan các hoạt chất ít tan trong nước, giúp thuốc dễ hấp thu hơn.
- Tá dược trong viên nang mềm: Giúp ổn định dược chất, kéo dài thời gian bảo quản.
- Dung dịch thuốc tiêm và thuốc nhỏ mắt: PEG 400 đảm bảo an toàn, ít gây kích ứng và có độ tương thích sinh học cao.
- Chất nhuận tràng nhẹ: Nhờ khả năng giữ nước trong ruột, PEG 400 được dùng trong một số chế phẩm nhuận tràng.
3.2. Trong ngành mỹ phẩm
- Chất giữ ẩm: PEG 400 giúp da mềm mịn, ngăn khô nứt, thường có trong kem dưỡng ẩm, sữa tắm, dầu gội.
- Dung môi hòa tan hương liệu và hoạt chất: Hỗ trợ ổn định hương thơm và tinh dầu trong mỹ phẩm.
- Tăng độ bóng và mượt: Có trong sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc dễ chải và giảm xơ rối.
- Tạo kết cấu sản phẩm: Giúp mỹ phẩm đồng nhất, ổn định trong suốt quá trình bảo quản.

3.3. Trong ngành thực phẩm
- Chất mang và dung môi: Giúp hòa tan hương liệu, màu thực phẩm, vitamin.
- Chất giữ ẩm: Ngăn thực phẩm khô cứng, giúp duy trì kết cấu mềm mịn.
- Phụ gia an toàn: Với liều lượng quy định, PEG 400 được công nhận là phụ gia an toàn, không gây hại cho sức khỏe.
3.4. Trong ngành hóa chất và công nghiệp khác
- Chất bôi trơn: PEG 400 có độ nhớt phù hợp, được dùng trong sản xuất nhựa, cao su, dầu thủy lực.
- Chất phân tán: Giúp phân tán hạt rắn trong sơn, mực in, chất phủ.
- Chất chống tĩnh điện: Sử dụng trong công nghiệp dệt, giảm hiện tượng bám bụi, tĩnh điện trên sợi vải.
- Dung môi trong công nghiệp hóa chất: Giúp hòa tan, vận chuyển hoặc phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ.
4. Ưu điểm khi sử dụng PEG 400
Polyethylene Glycol 400 được dùng rất phổ biến trong các ngành công nghiệp do nó có nhiều ưu điểm nổi bật sau
- Đa năng, dễ ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Độ an toàn cao, ít gây độc tính và dị ứng.
- Giúp cải thiện chất lượng sản phẩm: mềm mịn, giữ ẩm, ổn định hương vị và màu sắc.
- Giá thành hợp lý so với nhiều chất thay thế khác.
- Thân thiện với môi trường nhờ khả năng phân hủy sinh học.

5. Lưu ý khi sử dụng PEG 400
Mặc dù PEG 400 được đánh giá là an toàn, nhưng trong quá trình sử dụng vẫn cần lưu ý:
- Tuân thủ liều lượng: Dùng đúng nồng độ quy định trong từng lĩnh vực (thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm).
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Kết hợp với phụ gia khác: Khi dùng trong công thức phức hợp, cần kiểm tra tính tương thích để tránh phản ứng không mong muốn.
PEG 400 không chỉ là một dung môi hữu hiệu mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm cho đến hóa chất công nghiệp. Với đặc tính hòa tan tốt, an toàn, ổn định và linh hoạt, PEG 400 ngày càng được ứng dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí sản xuất. Hiện nay hoá chất Việt Mỹ đang phân phối chính hãng PEG 400 chất lượng cao với mức giá tốt. Nếu quý khách có nhu cầu về sản phẩm, vui lòng liên hệ với hóa chất Việt Mỹ để được tư vấn và báo giá. Trân trọng cảm ơn quý khách.
